Địa chỉ: P.1901, Saigon Trade Center số 37 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM +84.28.3811 0538 | congnghecao@htdvn.com
TỔNG QUAN
Loại máy | Máy photocopy laze đen trắng đa chức năng | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Tốc độ sao chụp |
A4 |
20 trang/phút |
A3 |
10 trang/phút |
|
Thời gian khởi động | Khi bật nguồn | 13 giây |
Khi ở chế độ chờ | 2,9 giây (tính từ thời điểm máy đang ở chế độ chờ cho tới khi phím khởi động hoạt động) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
/ Sao chép/ Quét | ||
Loại máy | Máy photocopy laze đen trắng đa chức năng | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Hệ thống sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Tốc độ sao chụp |
A4 |
20 trang/phút |
A3 |
10 trang/phút |
|
Thời gian sao chụp bản đầu tiên | 7,9 giây | |
Thời gian khởi động | Khi bật nguồn | 13 giây |
Khi ở chế độ chờ | 2,9 giây (tính từ thời điểm máy đang ở chế độ chờ cho tới khi phím khởi động hoạt động) |
|
Ngôn ngữ in | UFRII Lite | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP / 2000, Windows Server 2012 / Server 2008 / Server 2003, Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản sau này | |
Độ phân giải | Quét | 300 x 300dpi |
Sao chụp | 600 x 600dpi | |
In | 600 x 600dpi | |
Quét kéo (MF Toolbox / Scangear) | Đen trắng & màu | |
Quét đẩy ( MF Toolbox) | Đen trắng & màu | |
Các tính năng quét | Tương thích TWAIN, WIA | |
Định dạng file hỗ trợ (quét) | PDF / PDF có thể tìm kiếm / PDF có độ nén cao, BMP, JPEG, TIFF | |
Tốc độ bộ xử lý | 400MHZ | |
Dung lượng bộ nhớ | 128MB | |
Xử lý giấy | ||
Khổ giấy | Khay Cassette 1 | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R |
Khay Cassette 2 (Tùy chọn) |
A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R | |
Khay Bypass | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R, bao thư (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) | |
Bản gốc | Tờ giấy, cuốn sách, vật có kích thước 3 chiều (nặng tới 2kg) | |
Loại giấy | Hộc giấy | Định lượng: 64 - 90gsm Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 - 80gsm), giấy dính (75 to 90gsm) |
Khay Bypass | Định lượng giấy: 64 to 128gsm Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 - 80gsm), Giấy dính (75 -90gsm), Giấy dày 1 (91 - 105gsm), Giấy dày 2 (106 - 128gsm), Giấy trong suốt, giấy dán nhãn, bao thư |
|
Dung lượng giấy | Khay Cassette 1 | 250 tờ (80gsm) |
Khay Cassette 2 (Tùy chọn) |
250 tờ (80gsm) | |
Khay Bypass | 80 tờ (80gsm) | |
Kết nối | ||
Cổng kết nối | Cổng mạng | Có |
Các kết nối khác | USB 1.1 / 2.0 | |
Giao thức mạng | TCP/IP v4/v6 | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ | 2,0W hoặc thấp hơn |
Mức tối đa | 1,5kW hoặc thấp hơn | |
TEC | 1,18kWh | |
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Dung lượng mực | Xấp xỉ 10.200 tờ (khổ A4, độ che phủ 6%) | |
Dung lượng trống | Xấp xỉ 61.700 tờ | |
Kích thước (R x S x C) | 622 x 589 x 607mm (với ADF) | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 35,5kg (khi có khay ADF) | |
Không gian lắp đặt (R x S) | 921 x 589mm (khi lắp thêm khay Bypass) | |
Quản lý người dùng (Department ID ) | Lên tới 100 người dùng | |
Thiết bị tùy chọn | ||
Bộ nạp bản gốc tự động đảo măt - AM1 | ||
Loại | Nạp giấy tự động | |
Khổ bản gốc | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R | |
Định lượng giấy | Khi quét bản gốc liên tục: 52 - 105gsm Khi quét bản gốc một lần: 37 - 128gsm |
|
Số bản gốc tối đa | 50 tờ (80gsm) | |
Tốc độ quét (tối đa) | Khi sao chụp (khổ giấy A4, quét đen trắng, độ phân giải 600dpi) | Quét một mặt: 20ipm Quét hai mặt: 8ipm |
Quét |
Quét một mặt: Quét hai mặt: |
|
Kích thước (R x S x C) | 565 x 520,5 x 126mm | |
Trọng lượng | 7,0kg | |
Khay giấy Cassette - AB1 | ||
Khổ giấy | A3, B4, A4, A4-R, B5, B5-R, A5-R | |
Dung lượng giấy | 250 tờ (80gsm) | |
Nguồn điện | Từ thân máy | |
Kích thước (R x S x C) | 579 x 575 x 116mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,75kg | |
Các phụ kiện tùy chọn khác | Các phụ kiện tùy chọn khác Thiết bị đảo mặt Duplex Unit-C1, Nắp mềm Platen Cover Type T, khay FL Cassette-AU1, Thiết bị sấy Heater Kit-M1, Thiết bị sấy giấy khay Cassette Heater Unit -30, đế máy iR Pedestal Type M |
TÍNH NĂNG
HỖ TRỢ
Liên hệ hotline: (028) 38110538
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
@ Bản quyền bởi Công ty Cổ phần phát triển Công nghệ cao * Thiết kế bởi Webdeponline.net | Webdeponline.vn