Địa chỉ: P.1901, Saigon Trade Center số 37 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM +84.28.3811 0538 | congnghecao@htdvn.com
TỔNG QUAN
Tốc độ in (A4): Lên tới 18 trang/phút (Đen trắng/Màu)
Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng/Màu)
Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi
Kết nối Ethernet, Wifi, Direct Connection
Công suất khuyến nghị in/tháng: 250 - 2,500 trang
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
IN ẤN | ||
Phương pháp in | In tia laser màu | |
Tốc độ in | A4 | Lên tới 18ppm / 18ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | Lên tới 19ppm / 19ppm (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải in | 600 × 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 × 1200dpi (tương đương) 9600 (tương đương) × 600dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 2.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF, XPS | |
Fonts | 45 PCL Fonts, 136 PostSript Fonts | |
In tự động đảo mặt | Tiêu chuẩn | |
Tốc độ in đảo mặt | A4 | 11 / 11ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 11.3 / 11.3ppm (Đen trắng / Màu) | |
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt | A4, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal. (Trọng lượng giấy: 60 - 120g/m2) |
|
Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USB | JPEG, TIFF, PDF | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Lượng giấy nạp (Dựa trên độ dày 80g/m2) |
Khay tiêu chuẩn | 150 tờ |
Khay đa mục đích | 1 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2) | 151 tờ | |
Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2) | 100 tờ (mặt úp xuống) | |
Kích cỡ giấy | Khay tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 to 215.9mm Dài: 127.0 to 355.6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card. Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 to 215.9mm Dài:127.0 to 355.6mm) |
|
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) |
Khay đa mục đích | 52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2) | |
Loại giấy | Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | High-Speed USB 2.0, USB Host 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection) | |
Giao thức mạng | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Ứng dụng TCP/IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) |
|
Quản lý: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Chức năng bảo mật | IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec | |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile. | |
Tính năng khác | 300 Department ID, Secure Print | |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X (*2) 10.7.5 & up, Linux (*2) | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ máy | 1GB | |
Bảng điều khiển | Màn LCD đen trắng 5 dòng | |
Kích thước (W × D × H) | 430 x 418 x 274mm | |
Trọng lượng (xấp xỉ) |
13.5kg (without cartridge) |
|
Tiêu thụ điện năng | Tối đa | 850W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 330W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 10.8W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.6W / 0.9 W / 0.8W (USB / LAN / Wi-Fi) |
|
Mức ồn (*3) | Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 48dB (đơn sắc) / 49dB (màu) Công suất âm: 6.3B |
Trong lúc chờ | Mức nén âm: Không nghe được (*4) Công suất âm: Không nghe được |
|
Môi trường hoạt động | Nhiêt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20 - 80% RH (Không ngưng tụ) | |
Điện năng tiêu thụ | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Vật tư sử dụng (*5) | Mực (Tiêu chuẩn) | Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang) Cartridge 045 C / M / Y: 1,300 trang (đi kèm máy: 690 trang) |
Mực (Lớn) | Cartridge 045H BK : 2,800 trang Cartridge 045H C / M / Y: 2,200 trang |
|
Lượng in tối đa tháng (*6) | 30,000 trang |
TÍNH NĂNG
HỖ TRỢ
Liên hệ hotline: (028) 3811053
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
@ Bản quyền bởi Công ty Cổ phần phát triển Công nghệ cao * Thiết kế bởi Webdeponline.net | Webdeponline.vn